Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
2 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
3 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
4 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
5 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
6 | Vận tải đường ống | 4933 |
7 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
8 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
9 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
10 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
11 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
13 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 4764 |
14 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
15 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
16 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
17 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
18 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
19 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
20 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 |
21 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
22 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
24 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
25 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
26 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
27 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
28 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 4663 |
29 | Bán buôn xi măng | 4663 |
30 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 |
31 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
32 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 4661 |
33 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 4661 |
34 | Bán buôn dầu thô | 4661 |
35 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 4661 |
36 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
37 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1701 |
38 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 1629 |
39 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1629 |
40 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |
41 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1610 |
42 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
43 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1621 |
44 | Bảo quản gỗ | 1610 |
45 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 1610 |
46 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 |
47 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 0810 |
48 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 0810 |
49 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0810 |
50 | Khai thác muối | 0810 |
51 | Khai thác và thu gom than bùn | 0810 |
52 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0810 |
53 | Khai thác đất sét | 0810 |
54 | Khai thác cát, sỏi | 0810 |
55 | Khai thác đá | 0810 |
56 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
57 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
58 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
59 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
60 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
61 | Khai thác gỗ | 0220 |
62 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
63 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
64 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
65 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
66 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều